中压柜 zhōng yā guì
volume volume

Từ hán việt: 【trung áp cử】

Đọc nhanh: 中压柜 (trung áp cử). Ý nghĩa là: tủ trung thế.

Ý Nghĩa của "中压柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中压柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ trung thế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压柜

  • volume volume

    - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • volume volume

    - 柜中 guìzhōng yǒu 很多 hěnduō 商品 shāngpǐn

    - Trong quầy có rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò zhōng de 压力 yālì shì 免不了 miǎnbùliǎo de

    - Áp lực trong công việc là điều không tránh khỏi.

  • volume volume

    - 清华大学 qīnghuádàxué 全校 quánxiào 高压柜 gāoyāguì 线 xiàn 改善 gǎishàn 工程 gōngchéng

    - Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa

  • volume volume

    - 积压 jīyā zài 心中 xīnzhōng de 疑问 yíwèn

    - Nỗi nghi ngờ vẫn còn đọng lại trong lòng.

  • volume volume

    - gāi 气体 qìtǐ zài 压缩 yāsuō 状态 zhuàngtài xià 贮存 zhùcún 罐中 guànzhōng

    - Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.

  • volume volume

    - 压力 yālì shì 现代 xiàndài 生活 shēnghuó zhōng de 主要 zhǔyào 问题 wèntí

    - Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 可能 kěnéng 反映 fǎnyìng le 现代 xiàndài 社会 shèhuì zhōng 婚姻关系 hūnyīnguānxì de 压力 yālì

    - Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao