Đọc nhanh: 中压柜 (trung áp cử). Ý nghĩa là: tủ trung thế.
中压柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ trung thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压柜
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 柜中 有 很多 商品
- Trong quầy có rất nhiều hàng hóa.
- 工作 中 的 压力 是 免不了 的
- Áp lực trong công việc là điều không tránh khỏi.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 积压 在 心中 的 疑问
- Nỗi nghi ngờ vẫn còn đọng lại trong lòng.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 压力 是 现代 生活 中 的 主要 问题
- Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
柜›