Đọc nhanh: 中南大学 (trung na đại học). Ý nghĩa là: Đại học Trung Nam (Central South University – CSU) là một trong những trường đầu tiên thực hiện dự án 211 – một dự án xây dựng các trường đại học chủ chốt của quốc gia cho thế kỷ 21 và dự án 985 – một dự án được tài trợ bởi Chính phủ và chính quyền địa phương để xây dựng trường đại học mang tầm cỡ quốc tế..
✪ 1. Đại học Trung Nam (Central South University – CSU) là một trong những trường đầu tiên thực hiện dự án 211 – một dự án xây dựng các trường đại học chủ chốt của quốc gia cho thế kỷ 21 và dự án 985 – một dự án được tài trợ bởi Chính phủ và chính quyền địa phương để xây dựng trường đại học mang tầm cỡ quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中南大学
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- đại đa số các trường trung học đều có đội bóng đá,bóng rổ và đội điền kinh
- 大多数 中学 都 有 足球队 、 篮球队 和 田径队
- Đa số các trường trung học đều có đội bóng đá, bóng rổ và đội điền kinh.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 她 已经 学 中文 三年 了 , 进步 很大
- Cô ấy đã học tiếng Trung ba năm rồi và tiến bộ rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
南›
大›
学›