Đọc nhanh: 中修 (trung tu). Ý nghĩa là: Trung tu.
中修 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tu
其他含义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中修
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 尼姑 在 寺庙 中 修行
- Ni cô đang tu hành trong chùa.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 道士 在 山中 修炼
- Đạo sĩ đang tu luyện trong núi.
- 他 独自 在 山中 修炼
- Anh ấy tự mình tu luyện trong núi.
- 学校 的 修建 正在 进行 中
- Việc xây dựng trường học đang được tiến hành.
- 我 需要 修改 文件 中 的 错误
- Tôi cần sửa đổi lỗi trong tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
修›