个人收入 Gèrén shōurù
volume volume

Từ hán việt: 【cá nhân thu nhập】

Đọc nhanh: 个人收入 (cá nhân thu nhập). Ý nghĩa là: Personal income Thu nhập cá nhân.

Ý Nghĩa của "个人收入" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个人收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Personal income Thu nhập cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人收入

  • volume volume

    - de 收入 shōurù hěn 每个 měigè yuè dōu 入不敷出 rùbùfūchū

    - Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.

  • volume volume

    - 只在乎 zhīzàihū 个人 gèrén de 收益 shōuyì

    - Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

  • volume volume

    - shì xiǎo 文员 wényuán 收入 shōurù 本来 běnlái 不高 bùgāo 这时 zhèshí 孩子 háizi yīn bìng 住院 zhùyuàn 真是 zhēnshi 捉襟见肘 zhuōjīnjiànzhǒu a

    - Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐馆 cānguǎn 每个 měigè yuè 收入 shōurù 十万块 shíwànkuài

    - Nhà hàng này kiếm được 100.000 nhân dân tệ mỗi tháng.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 收入 shōurù 有所增加 yǒusuǒzēngjiā

    - Thu nhập cá nhân đã gia tăng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 增加 zēngjiā 个人收入 gèrénshōurù

    - Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 老公 lǎogōng 收入 shōurù 很多 hěnduō

    - Chồng tôi tháng này kiếm được rất nhiều tiền.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 老公 lǎogōng 收入 shōurù le 六万块 liùwànkuài qián

    - Tháng này chồng tôi kiếm được 60.000 nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao