Đọc nhanh: 个人收入 (cá nhân thu nhập). Ý nghĩa là: Personal income Thu nhập cá nhân.
个人收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Personal income Thu nhập cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人收入
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 这个 餐馆 每个 月 收入 十万块
- Nhà hàng này kiếm được 100.000 nhân dân tệ mỗi tháng.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 努力 增加 个人收入
- Nỗ lực tăng thu nhập cá nhân.
- 这个 月 我 老公 收入 很多
- Chồng tôi tháng này kiếm được rất nhiều tiền.
- 这个 月 我 老公 收入 了 六万块 钱
- Tháng này chồng tôi kiếm được 60.000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
入›
收›