Đọc nhanh: 两线 (lưỡng tuyến). Ý nghĩa là: đứt đôi.
两线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两线
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 这座 山 是 两个 地界 的 分界线
- Ngọn núi này là đường phân chia ranh giới của hai vùng đất.
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 这点 是 两线 相交
- Điểm này là giao nhau của hai đường thẳng.
- 平行 的 两条线 很 美
- Hai đường song song rất đẹp.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
线›