Đọc nhanh: 两芯花线 (lưỡng tâm hoa tuyến). Ý nghĩa là: Dây tiếp điện 2 lõi.
两芯花线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây tiếp điện 2 lõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两芯花线
- 他 花费 了 两 小时
- Anh ấy đã tiêu tốn hai giờ.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 他 买 了 五两 花生米
- Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
线›
芯›
花›