Đọc nhanh: 两生类 (lưỡng sinh loại). Ý nghĩa là: còn được viết 兩棲類 | 两栖类, lớp Lưỡng cư.
两生类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 兩棲類 | 两栖类
also written 兩棲類|两栖类 [liǎng qī lèi]
✪ 2. lớp Lưỡng cư
class Amphibia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两生类
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
生›
类›