Đọc nhanh: 中国城 (trung quốc thành). Ý nghĩa là: Khu phố Tàu. Ví dụ : - 这在中国城买的 Chúng tôi nhận được chúng ở khu phố Tàu.
✪ 1. Khu phố Tàu
Chinatown
- 这 在 中国 城买 的
- Chúng tôi nhận được chúng ở khu phố Tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国城
- 画中 娥 倾国 城
- Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 长城 被 称为 中国 的 象征
- Vạn Lý Trường Thành được coi là biểu tượng của Trung Quốc.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 长城 是 中国 著名 的 世界遗产 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những di sản thế giới nổi tiếng của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
城›