Đọc nhanh: 两广 (lưỡng quảng). Ý nghĩa là: Lưỡng Quảng (chỉ hai tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây, Trung Quốc).
✪ 1. Lưỡng Quảng (chỉ hai tỉnh Quảng Đông và Quảng Tây, Trung Quốc)
广东和广西的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两广
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
广›