两湖 LiǎngHú
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng hồ】

Đọc nhanh: 两湖 (lưỡng hồ). Ý nghĩa là: Lưỡng Hồ (chỉ Hồ Bắc và Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "两湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lưỡng Hồ (chỉ Hồ Bắc và Hồ Nam, Trung Quốc)

湖北和湖南的合称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两湖

  • volume volume

    - 一束 yīshù yuè 光照 guāngzhào zài 湖面 húmiàn shàng

    - Ánh trăng soi rọi mặt hồ.

  • volume volume

    - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 湖宽 húkuān 两百 liǎngbǎi 平方米 píngfāngmǐ

    - Cái hồ này rộng 200 mét vuông.

  • volume volume

    - sān 停儿 tíngér le liǎng 停儿 tíngér hái 剩一 shèngyī 停儿 tíngér

    - ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.

  • volume volume

    - 一盒 yīhé yǒu liǎng 贴膏药 tiēgāoyào

    - Một hộp có hai miếng cao dán.

  • volume volume

    - 七里坪 qīlǐpíng zài 湖北省 húběishěng

    - Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 救护车 jiùhùchē 急驰 jíchí ér lái 人们 rénmen 纷纷 fēnfēn wǎng 两边 liǎngbian 躲让 duǒràng

    - chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.

  • volume volume

    - 湖里 húlǐ yǒu 两只 liǎngzhǐ 鸳鸯 yuānyāng

    - Trong hồ có hai con uyên ương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao