Đọc nhanh: 两湖 (lưỡng hồ). Ý nghĩa là: Lưỡng Hồ (chỉ Hồ Bắc và Hồ Nam, Trung Quốc).
✪ 1. Lưỡng Hồ (chỉ Hồ Bắc và Hồ Nam, Trung Quốc)
湖北和湖南的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两湖
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 湖里 有 两只 鸳鸯
- Trong hồ có hai con uyên ương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
湖›