Đọc nhanh: 丢球 (đâu cầu). Ý nghĩa là: mất bóng.
丢球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢球
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 丢 了 就 丢 了 , 大不了 再 买 一个 !
- Mất thì cũng mất rồi, cùng lắm thì mua thêm một cái!
- 丢人现眼
- làm mất mặt
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 运动员 连连 踢 丢 了 几个 球
- Vận động viên liên tục đá trượt vài quả bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丢›
球›