Đọc nhanh: 丝缕 (ty lũ). Ý nghĩa là: sợi tơ. Ví dụ : - 丝丝缕缕。 hết sợi này đến sợi khác.
丝缕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi tơ
silk thread
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝缕
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
缕›