Đọc nhanh: 丝网 (ty võng). Ý nghĩa là: màn hình (in ấn), màn lụa.
丝网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màn hình (in ấn)
screen (printing)
✪ 2. màn lụa
silk screen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝网
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 眼里 网着 红丝
- mắt đỏ ngầu; mắt vằn tia máu
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
网›