丝米 sī mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ty mễ】

Đọc nhanh: 丝米 (ty mễ). Ý nghĩa là: Đề-xi-mi-li-mét (đơn vị đo chiều dài quốc tế, bằng 1/10.000 mét); đề-xi-mi-li-mét.

Ý Nghĩa của "丝米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丝米 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đề-xi-mi-li-mét (đơn vị đo chiều dài quốc tế, bằng 1/10.000 mét); đề-xi-mi-li-mét

公制长度单位,一米的一万分之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝米

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù zhǎng 一丝 yīsī

    - Con vật này dài một decimillimetre.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 螺丝 luósī de 长度 chángdù shì 10 毫米 háomǐ

    - Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.

  • volume volume

    - de 长度 chángdù shì sān 丝米 sīmǐ

    - Chiều dài của nó là ba decimillimetre.

  • volume volume

    - 三停 sāntíng hái 没有 méiyǒu mǎi dào

    - Ba phần gạo vẫn chưa mua được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao