Đọc nhanh: 丝瓜瓤 (ty qua nhương). Ý nghĩa là: xơ mướp.
丝瓜瓤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơ mướp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝瓜瓤
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 架子 上 爬满了 葡萄 、 丝瓜 、 扁豆 的 藤蔓
- Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 我种 了 几棵 丝瓜
- Tôi đã trồng vài cây mướp.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
瓜›
瓤›