ráng
volume volume

Từ hán việt: 【nhương】

Đọc nhanh: (nhương). Ý nghĩa là: cùi; thịt; ruột (quả), ruột; phần thịt (bên trong vỏ), không tốt; xoàng; yếu. Ví dụ : - 橘子瓤儿。 cùi quít.. - 黑子红瓤儿的西瓜。 dưa hấu ruột đỏ hạt đen.. - 秫秸瓤。 ruột cao lương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cùi; thịt; ruột (quả)

(瓤儿) 瓤子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 橘子 júzi 瓤儿 ránger

    - cùi quít.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

✪ 2. ruột; phần thịt (bên trong vỏ)

(瓤儿) 泛指某些皮或壳里包着的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

  • volume volume

    - guāng 剩个 shènggè kōng 信封 xìnfēng ér 里头 lǐtou 没有 méiyǒu 信瓤儿 xìnránger

    - chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.

✪ 3. không tốt; xoàng; yếu

不好;软弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赶车 gǎnchē de 技术 jìshù zhēn ráng

    - kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.

  • volume volume

    - 病后 bìnghòu 身体 shēntǐ ráng

    - sau khi bệnh, người còn yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guāng 剩个 shènggè kōng 信封 xìnfēng ér 里头 lǐtou 没有 méiyǒu 信瓤儿 xìnránger

    - chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 切开 qièkāi de 西瓜 xīguā hǎo 诱人 yòurén 瓜瓤 guāráng 鲜红 xiānhóng 鲜红 xiānhóng . 籽儿 zǐér 乌黑 wūhēi 乌黑 wūhēi

    - Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.

  • volume volume

    - 病后 bìnghòu 身体 shēntǐ ráng

    - sau khi bệnh, người còn yếu.

  • volume volume

    - 赶车 gǎnchē de 技术 jìshù zhēn ráng

    - kỹ thuật đánh xe của anh không xoàng.

  • volume volume

    - 橘子 júzi 瓤儿 ránger

    - cùi quít.

  • volume volume

    - 秫秸 shújiē ráng

    - ruột cao lương.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVHVO (卜女竹女人)
    • Bảng mã:U+74E4
    • Tần suất sử dụng:Thấp