Đọc nhanh: 丝发 (ty phát). Ý nghĩa là: tóc mượt.
丝发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝发
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
发›