Đọc nhanh: 丝包线 (ty bao tuyến). Ý nghĩa là: dây dẫn cách điện, dây bọc tơ.
丝包线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây dẫn cách điện
用丝缠绕着做绝缘层的金属导线,多用于绕制电机和电讯装置中的线圈
✪ 2. dây bọc tơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝包线
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
包›
线›