Đọc nhanh: 东非 (đông phi). Ý nghĩa là: Đông Phi (bao gồm Somali, Ethiopia, Kenya, Uganda, Rwanda, Burundi, Tanzania...). Ví dụ : - 不过东非的斯瓦希里人 Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
✪ 1. Đông Phi (bao gồm Somali, Ethiopia, Kenya, Uganda, Rwanda, Burundi, Tanzania...)
非洲东部,包括索马里、吉布提、埃塞俄比亚、肯尼亚、乌干达、卢旺达、布隆迪、坦桑尼亚和塞舌尔等
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东非
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 我们 有 一位 非常 友好 的 房东
- Chúng tôi có một người chủ nhà rất thân thiện.
- 这家 餐厅 的 东方 小吃 非常 美味 , 值得 一试
- Các món ăn nhẹ phương Đông ở nhà hàng này rất ngon, đáng để thử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
非›