Đọc nhanh: 东都 (đông đô). Ý nghĩa là: Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long (Hà nội), dưới thời Hồ Quý Li; Đông Đô.
东都 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nơi đặt triều đình ở phía đông, tức thủ đô ở phía đông — Tên gọi thành Thăng Long (Hà nội), dưới thời Hồ Quý Li; Đông Đô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东都
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他们 不仅 抢夺 你 的 财物 , 还要 把 每样 东西 都 捣毁
- Họ không chỉ cướp đi tài sản của bạn, mà còn phá hủy từng thứ.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 小孩 都 很 有 破坏性 , 他们 喜欢 弄 坏东西
- Trẻ con rất phá phách, chúng rất thích phá vỡ đồ đạc
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
都›