Đọc nhanh: 东部时间 (đông bộ thì gian). Ý nghĩa là: Giờ chuẩn miền Đông (EST).
东部时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giờ chuẩn miền Đông (EST)
Eastern Standard Time (EST)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东部时间
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 阅读 占去 了 我 大部分 的 闲暇 时间
- Đọc chiếm đi phần lớn thời gian rảnh của tôi.
- 他 用 三年 时间 完成 了 一部 长篇
- Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
- 我 大部分 时间 都 呆 在 旅店 里
- Tôi dành phần lớn thời gian của mình ở khách sạn.
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
- 他 没 时间 穿 像样 的 东西
- Không có thời gian để mặc bất cứ thứ gì tử tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
时›
部›
间›