东部时间 dōngbù shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【đông bộ thì gian】

Đọc nhanh: 东部时间 (đông bộ thì gian). Ý nghĩa là: Giờ chuẩn miền Đông (EST).

Ý Nghĩa của "东部时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

东部时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giờ chuẩn miền Đông (EST)

Eastern Standard Time (EST)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东部时间

  • volume volume

    - 有点儿 yǒudiǎner 饿 è 但是 dànshì 正忙着 zhèngmángzhe 工作 gōngzuò 没有 méiyǒu 时间 shíjiān chī 东西 dōngxī

    - Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.

  • volume volume

    - 何必 hébì 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.

  • volume volume

    - 阅读 yuèdú 占去 zhànqù le 大部分 dàbùfèn de 闲暇 xiánxiá 时间 shíjiān

    - Đọc chiếm đi phần lớn thời gian rảnh của tôi.

  • volume volume

    - yòng 三年 sānnián 时间 shíjiān 完成 wánchéng le 一部 yībù 长篇 chángpiān

    - Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn 时间 shíjiān dōu 用来 yònglái 学习 xuéxí

    - Phần lớn thời gian là dành cho việc học.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn 时间 shíjiān dōu dāi zài 旅店 lǚdiàn

    - Tôi dành phần lớn thời gian của mình ở khách sạn.

  • volume volume

    - 我读 wǒdú le diǎn 东西 dōngxī 打发 dǎfā 时间 shíjiān

    - Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.

  • volume volume

    - méi 时间 shíjiān 穿 chuān 像样 xiàngyàng de 东西 dōngxī

    - Không có thời gian để mặc bất cứ thứ gì tử tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao