Đọc nhanh: 东经 (đông kinh). Ý nghĩa là: kinh độ đông.
东经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh độ đông
本初子午线以东的经度或经线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东经
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 此地 位于 东经 多少度 ?
- Nơi này nằm ở kinh độ đông bao nhiêu độ?
- 你 曾经 给 的 那些 名叫 爱 的 东西 早已 灰飞烟灭
- Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
经›