Đọc nhanh: 东突 (đông đột). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến Trung Quốc, viết tắt cho 東突厥斯坦解放組織 | 东突厥斯坦解放组织.
东突 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Giải phóng Đông Turkestan (ETLO), nhóm bất đồng chính kiến Trung Quốc
East Turkestan Liberation Organization (ETLO), Chinese dissident group
✪ 2. viết tắt cho 東突厥斯坦解放組織 | 东突厥斯坦解放组织
abbr. for 東突厥斯坦解放組織|东突厥斯坦解放组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东突
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
突›