Đọc nhanh: 东港镇 (đông cảng trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Tungkang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tungkang ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Tungkang town in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东港镇
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
港›
镇›