Đọc nhanh: 东兴 (đông hưng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đông Hưng ở Fangchenggang 防城港 , Quảng Tây, Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đông Hưng ở Fangchenggang 防城港 , Quảng Tây
Dongxing county level city in Fangchenggang 防城港 [Fángchénggǎng], Guangxi
✪ 2. Quận Đông Hưng của thành phố Tân Giang 內江市 | 内江市 , Tứ Xuyên
Dongxing district of Neijiang city 內江市|内江市 [Nèijiāngshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东兴
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
兴›