Đọc nhanh: 东平 (đông bình). Ý nghĩa là: Quận Đông Bình, Sơn Đông.
东平 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Đông Bình, Sơn Đông
属于山东省泰安市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东平
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 辽阔 的 东北 大 平原
- Các vùng đồng bằng Đông Bắc rộng lớn.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
平›