东京湾 dōngjīng wān
volume volume

Từ hán việt: 【đông kinh loan】

Đọc nhanh: 东京湾 (đông kinh loan). Ý nghĩa là: Vịnh Tokyo, tên cũ của 北部灣 | 北部湾 , Vịnh Bắc Bộ.

Ý Nghĩa của "东京湾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Vịnh Tokyo

Tokyo Bay

✪ 2. tên cũ của 北部灣 | 北部湾 , Vịnh Bắc Bộ

former name of 北部灣|北部湾 [Běi bù Wān], Gulf of Tonkin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东京湾

  • volume volume

    - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • volume volume

    - 巴黎 bālí 东京 dōngjīng yǒu 7 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.

  • volume volume

    - nín 参观 cānguān guò 东京 dōngjīng ma

    - Bạn đã đến thăm Tháp Tokyo?

  • volume volume

    - 承德 chéngdé 位于 wèiyú 北京 běijīng de 东北 dōngběi

    - Thừa Đức nằm ở phía đông bắc Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 山本 shānběn 一家人 yījiārén zhù zài 东京 dōngjīng

    - Gia đình Yamamoto sống ở Tokyo.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东京 dōngjīng shì 日本 rìběn de 首都 shǒudū

    - Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYCN (水卜金弓)
    • Bảng mã:U+6E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao