Đọc nhanh: 丙氨酸 (bính an toan). Ý nghĩa là: alanin (Ala), một axit amin.
丙氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. alanin (Ala), một axit amin
alanine (Ala), an amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙氨酸
- 他 是 个 酸 秀才
- Anh ta là một tú tài nghèo.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
氨›
酸›