Đọc nhanh: 丙烯醛 (bính hy thuyên). Ý nghĩa là: acrolein CH2CHCHO.
丙烯醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acrolein CH2CHCHO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙烯醛
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 甲醛 液
- Dung dịch formaldehyde
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
烯›
醛›