Đọc nhanh: 丙型 (bính hình). Ý nghĩa là: gamma-, loại C, loại III.
✪ 1. gamma-
✪ 2. loại C
type C
✪ 3. loại III
type III
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙型
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
型›