Đọc nhanh: 世足 (thế tú). Ý nghĩa là: World Cup (bóng đá) (Tw).
世足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. World Cup (bóng đá) (Tw)
World Cup (soccer) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世足
- 21 世纪 展望
- triển vọng thế kỷ 21.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
足›