Đọc nhanh: 世袭 (thế tập). Ý nghĩa là: thế tập; cha truyền con nối.
世袭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế tập; cha truyền con nối
指帝位、爵位等世代相传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世袭
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 古代 有 世袭 的 制度
- Trong thời cổ đại có chế độ cha truyền con nối.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
袭›