Đọc nhanh: 音乐游戏 (âm lạc du hí). Ý nghĩa là: Trò chơi âm nhạc.
音乐游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi âm nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐游戏
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
戏›
游›
音›