Đọc nhanh: 世爵 (thế tước). Ý nghĩa là: Spyker; thế tước. Ví dụ : - 这是荷兰世爵 Đây là một Spyker!
世爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spyker; thế tước
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世爵
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
爵›