Đọc nhanh: 世贸 (thế mậu). Ý nghĩa là: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), viết tắt cho 世界貿易組織 | 世界贸易组织.
世贸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
World Trade Organization (WTO)
✪ 2. viết tắt cho 世界貿易組織 | 世界贸易组织
abbr. for 世界貿易組織|世界贸易组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世贸
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
贸›