Đọc nhanh: 世局 (thế cục). Ý nghĩa là: tình hình thế giới; cục diện thế giới.
世局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình thế giới; cục diện thế giới
世界局势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世局
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 展望 世界 局势
- nhìn xem tình hình thế giới.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 愚弄 世界 人民 的 大 骗局
- Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
局›