世局 shì jú
volume volume

Từ hán việt: 【thế cục】

Đọc nhanh: 世局 (thế cục). Ý nghĩa là: tình hình thế giới; cục diện thế giới.

Ý Nghĩa của "世局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình hình thế giới; cục diện thế giới

世界局势

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世局

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 邮局 yóujú

    - Một toà bưu điện

  • volume volume

    - 展望 zhǎnwàng 世界 shìjiè 局势 júshì

    - nhìn xem tình hình thế giới.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 愚弄 yúnòng 世界 shìjiè 人民 rénmín de 骗局 piànjú

    - Trò bịp lớn lừa gạt nhân dân thế giới.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao