Đọc nhanh: 且休 (thả hưu). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi bây giờ, dừng lại (thường là dạng mệnh lệnh).
且休 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ ngơi bây giờ
rest for now
✪ 2. dừng lại (thường là dạng mệnh lệnh)
stop (usually imperative form)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且休
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 我们 且 休息 一会儿 吧
- Chúng ta tạm nghỉ một chút nhé.
- 我们 聊且 休息 一会儿 再说
- Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
且›
休›