Đọc nhanh: 专门家 (chuyên môn gia). Ý nghĩa là: chuyên gia; chuyên viên; người có chuyên môn.
专门家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia; chuyên viên; người có chuyên môn
在一个知识领域内具有充分的权威或实践经验的人,或努力成为专门家的人,亦称"内行"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专门家
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 这家 店 专门 售药
- Cửa hàng này chuyên bán thuốc.
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 这家 店 专门 零售 衣服
- Cửa hàng này chuyên bán lẻ quần áo.
- 他 的 字 不 专门 学 一家 , 信笔 写 来 , 十分 超脱
- chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng khoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
家›
门›