Đọc nhanh: 专壹 (chuyên nhất). Ý nghĩa là: § Cũng như chuyên nhất 專一..
专壹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. § Cũng như chuyên nhất 專一.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专壹
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 专家 们 参与 了 研讨会
- Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
壹›