Đọc nhanh: 专业人才 (chuyên nghiệp nhân tài). Ý nghĩa là: chuyên gia (trong một lĩnh vực).
专业人才 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên gia (trong một lĩnh vực)
expert (in a field)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业人才
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 企业 致力 造 专业 才
- Doanh nghiệp cố gắng đào tạo nhân tài chuyên nghiệp.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 那 是 个 很 专业 的 人
- Đó là một người rất chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
人›
才›