Đọc nhanh: 丑鸭 (sửu áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vịt harlequin (Histrionicus histrionicus).
丑鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vịt harlequin (Histrionicus histrionicus)
(bird species of China) harlequin duck (Histrionicus histrionicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑鸭
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 我 不再 是 丑小鸭 了
- Tôi không phải là một con vịt con xấu xí.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 不愿 在 众人 面前 丢丑
- anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
鸭›