Đọc nhanh: 世伯 (thế bá). Ý nghĩa là: bạn cũ, chú (tên trìu mến dành cho một người bạn lớn hơn cha của một người).
世伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cũ
old friend
✪ 2. chú (tên trìu mến dành cho một người bạn lớn hơn cha của một người)
uncle (affectionate name for a friend older than one's father)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世伯
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
伯›