与件 yǔ jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【dữ kiện】

Đọc nhanh: 与件 (dữ kiện). Ý nghĩa là: (Hán: dữ: cho; kiện: sự vật) Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán: Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao đượcĐiều dựa vào để lập luận; để nghiên cứu: Những dữ kiện khoa học..

Ý Nghĩa của "与件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

与件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Hán: dữ: cho; kiện: sự vật) Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán: Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao đượcĐiều dựa vào để lập luận; để nghiên cứu: Những dữ kiện khoa học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 与件

  • volume volume

    - zhè 抄本 chāoběn 原件 yuánjiàn 不符 bùfú

    - Bản sao này không khớp với bản gốc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 利弊 lìbì 参半 cānbàn zuò zuò dōu 需要 xūyào 三思 sānsī

    - Chuyện này được mất chưa rõ, phải suy nghĩ kĩ càng rồi quyết định làm hay không.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 与我无关 yǔwǒwúguān lián

    - Việc này không liên quan đến tôi.

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn 交与 jiāoyǔ 本人 běnrén

    - Thư từ đã giao cho người nhận.

  • volume volume

    - de 邮件 yóujiàn 炭疽热 tànjūrè 有关 yǒuguān ma

    - Của bạn có liên quan đến bệnh than không?

  • volume volume

    - shì de 今年 jīnnián 冬季 dōngjì 购买 gòumǎi de 两件 liǎngjiàn 外套 wàitào dōu 别人 biérén 撞衫 zhuàngshān

    - Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 两件 liǎngjiàn bǎo 双手 shuāngshǒu 大脑 dànǎo

    - Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 与其 yǔqí 无关 wúguān

    - Việc này không liên quan đến họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , Dữ , Dự
    • Nét bút:一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSM (卜尸一)
    • Bảng mã:U+4E0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao