Đọc nhanh: 不可侵犯权 (bất khả xâm phạm quyền). Ý nghĩa là: bất khả xâm phạm.
✪ 1. bất khả xâm phạm
inviolability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可侵犯权
- 国家 保 领土 不容 侵犯
- Quốc gia bảo vệ lãnh thổ, không cho phép xâm phạm.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 凛然 不可 侵犯
- hiên ngang không thể xâm phạm.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
侵›
可›
权›
犯›