Đọc nhanh: BP机 (cơ). Ý nghĩa là: beeper (loan luan), máy nhắn tin.
BP机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. beeper (loan luan)
beeper (loanword)
✪ 2. máy nhắn tin
pager
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến BP机
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 应该 看报 以便     解 时事
- Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›