Đọc nhanh: B超 (siêu). Ý nghĩa là: Siêu âm chế độ B, viết tắt cho B 型超聲 | B 型超声 [B xing2 chao1 sheng1], siêu âm trước khi sinh.
B超 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Siêu âm chế độ B
B-mode ultrasonography
✪ 2. viết tắt cho B 型超聲 | B 型超声 [B xing2 chao1 sheng1]
abbr. for B型超聲|B型超声[B xing2 chao1 sheng1]
✪ 3. siêu âm trước khi sinh
prenatal ultrasound scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến B超
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›