Đọc nhanh: 不定级数 (bất định cấp số). Ý nghĩa là: cấp số vô định.
不定级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số vô định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不定级数
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
定›
数›
级›