不匮 bù kuì
volume volume

Từ hán việt: 【bất quỹ】

Đọc nhanh: 不匮 (bất quỹ). Ý nghĩa là: không ngừng.

Ý Nghĩa của "不匮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不匮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không ngừng

endlessly; without ceasing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不匮

  • volume volume

    - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 来到 láidào 异国他乡 yìguótāxiāng 比比皆是 bǐbǐjiēshì dōu 熟悉 shúxī

    - Một mình đến nơi đất khách.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 不虞匮乏 bùyúkuìfá

    - không ngại thiếu thốn

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 支应 zhīyìng kāi

    - một người ứng phó không nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+9 nét)
    • Pinyin: Guì , Kuì
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMO (尸中一人)
    • Bảng mã:U+532E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình