下调 xià tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【hạ điệu】

Đọc nhanh: 下调 (hạ điệu). Ý nghĩa là: để điều chỉnh xuống dưới, để giảm (giá cả, tiền lương, v.v.). Ví dụ : - 私下调解。 tự mình giải quyết.

Ý Nghĩa của "下调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

下调 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để điều chỉnh xuống dưới

to adjust downwards

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私下 sīxià 调解 tiáojiě

    - tự mình giải quyết.

✪ 2. để giảm (giá cả, tiền lương, v.v.)

to lower (prices, wages etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下调

  • volume volume

    - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 调控 tiáokòng 地下水 dìxiàshuǐ de 水位 shuǐwèi

    - điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 船长 chuánzhǎng 下令 xiàlìng 调整 tiáozhěng 风帆 fēngfān 顺风 shùnfēng 行驶 xíngshǐ

    - Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.

  • volume volume

    - 私下 sīxià 调解 tiáojiě

    - tự mình giải quyết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì xiān 调查 diàochá 一下 yīxià máng 表态 biǎotài

    - chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.

  • volume volume

    - de 吹风机 chuīfēngjī 太热 tàirè le néng 麻烦 máfán qǐng diào 一下 yīxià ma

    - Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 两个 liǎnggè de 座位 zuòwèi 对调 duìdiào 一下 yīxià

    - đổi chỗ ngồi của hai anh một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao