Đọc nhanh: 下议院 (hạ nghị viện). Ý nghĩa là: hạ nghị viện. Ví dụ : - 他在下议院当众发表了一个声明。 Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
下议院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ nghị viện
资本主义国家两院制议会的组成部分原是英国议会中的平民院的别称,后来泛指资产阶级两院制中议员按人口比例或选区选举产生的议院,如美国的众议院,法国的国民议会,荷兰的二院等
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下议院
- 上议院
- thượng nghị viện
- 下议院
- hạ nghị viện
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 参议院 决议 如下 ..
- Quyết định của Thượng viện như sau...
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 会议 被 推迟 到 了 下周
- Cuộc họp bị dời sang tuần sau.
- 他 的 提议 留下 了 余地 , 可以 修改
- Đề xuất của ông ấy vẫn còn chỗ để sửa đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
议›
院›